STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đoàn Thị Thanh Thủy | SGK6-00385 | Tiếng anh 6/2: Global sucess: SHS | Hoàng Văn Vân | 23/10/2023 | 397 |
2 | Đoàn Thị Thanh Thủy | SGK6-00381 | Tiếng anh 6/1: Global sucess: SHS | Hoàng Văn Vân | 24/10/2023 | 396 |
3 | Đoàn Việt Bắc | GVT-00067 | Khoa học tự nhiên 8: SGV | Vũ Văn Hùng | 15/09/2023 | 435 |
4 | Đoàn Việt Bắc | SGK8-00261 | Toán 8.T2 | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 319 |
5 | Đoàn Việt Bắc | SGK8-00328 | Bài tập toán 8.T2 | Cung Thế Anh | 09/01/2024 | 319 |
6 | Đoàn Việt Bắc | SGK6-00369 | Khoa học tự nhiên 6 (Cải cách) | Vũ Văn Hùng | 13/09/2023 | 437 |
7 | Đoàn Việt Bắc | SGK8-00278 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 13/09/2023 | 437 |
8 | Đoàn Việt Bắc | SGK8-00329 | Bài tập toán 8.T2 | Cung Thế Anh | 23/08/2023 | 458 |
9 | Đoàn Việt Bắc | SGK7-00321 | BT Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: (Cải Cách) | Lưu Thị Thủy | 23/08/2023 | 458 |
10 | Đoàn Việt Bắc | SGK8-00318 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 23/08/2023 | 458 |
11 | Đoàn Việt Bắc | GVNG-00030 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: SGV( Cải cách) | Lưu Thu Thuỷ | 23/08/2023 | 458 |
12 | Đoàn Việt Bắc | SGK7-00317 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: (Cải Cách) | Lưu Thị Thủy | 23/08/2023 | 458 |
13 | Đoàn Việt Bắc | GVT-00062 | Toán 8: SGV(Cải Cách) | Hà Huy Khoái | 23/08/2023 | 458 |
14 | Đoàn Việt Bắc | SGK8-00279 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 23/08/2023 | 458 |
15 | Hoàng Thị Hằng | SGK7-00269 | Toán 7: T1 (Cải Cách) | Hà Huy Khoái | 24/08/2023 | 457 |
16 | Hoàng Thị Hằng | SQG-00274 | Bài tập toán 6.T1( Cải cách) | Nguyễn Huy Đoan | 25/08/2023 | 456 |
17 | Nguyễn Minh Chiến | SGK7-00333 | Giáo dục thể chất 7: (Cải Cách) | Nguyễn Duy Quyết | 08/09/2023 | 442 |
18 | Nguyễn Minh Chiến | GVTD-00030 | Giáo dục thể chất 7: SGV(Cải cách) | Hồ Đắc Sơn | 08/09/2023 | 442 |
19 | Nguyễn Minh Chiến | SGK8-00275 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2023 | 442 |
20 | Nguyễn Minh Chiến | SGK8-00315 | Bài tập khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 08/09/2023 | 442 |
21 | Nguyễn Minh Chiến | GVT-00068 | Khoa học tự nhiên 8: SGV | Vũ Văn Hùng | 15/09/2023 | 435 |
22 | Nguyễn Ngọc Ánh | GVCN-00070 | Công nghệ 8: SGV( Cải cách) | Lê Huy Hoàng | 13/09/2023 | 437 |
23 | Nguyễn Ngọc Ánh | SGK8-00284 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 13/09/2023 | 437 |
24 | Nguyễn Ngọc Ánh | GVT-00069 | Khoa học tự nhiên 8: SGV | Vũ Văn Hùng | 15/09/2023 | 435 |
25 | Nguyễn Ngọc Ánh | GVT-00046 | Khoa học tự nhiên 6: SGV(Cải Cách) | Vũ Văn Hùng | 08/09/2023 | 442 |
26 | Nguyễn Ngọc Ánh | GVT-00052 | Khoa học tự nhiên 7: SGV(Cải Cách) | Vũ Văn Hùng | 08/09/2023 | 442 |
27 | Nguyễn Ngọc Ánh | SQG-00168 | Khoa học tự nhiên 6( Cải cách) | Nguyexn Văn Hùng | 08/09/2023 | 442 |
28 | Nguyễn Ngọc Ánh | SGK7-00294 | Bt Khoa học tự nhiên 7 (Cải Cách) | Vũ Văn Hùng | 08/09/2023 | 442 |
29 | Nguyễn Ngọc Ánh | SQG-00323 | Bài tập khoa học tự nhiên 6( Cải cách) | Vũ Văn Hưng | 08/09/2023 | 442 |
30 | Nguyễn Ngọc Ánh | SGK7-00291 | Khoa học tự nhiên 7 (Cải Cách) | Vũ Văn Hùng | 08/09/2023 | 442 |
31 | Nguyễn Thị Hạnh | GVĐL-00036 | Lịch sử và Địa lí 8: SGV( Cải cách) | Vũ Minh Giang | 08/09/2023 | 442 |
32 | Nguyễn Thị Mai | SGK8-00293 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 30/08/2023 | 451 |
33 | Nguyễn Thị Mai | GVCN-00073 | Tin học 8: SGV( Cải cách) | Nguyễn Chí Công | 30/08/2023 | 451 |
34 | Nguyễn Thị Mai | SGK8-00298 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 30/08/2023 | 451 |
35 | Nguyễn Thị Mai | GVTD-00023 | Giáo dục thể chất 6: SGV(Cải cách) | Hồ Đắc Sơn | 30/08/2023 | 451 |
36 | Nguyễn Thị Mai | SGK6-00239 | Giáo dục thể chất 6( Cải cách) | Hồ Đắc Sơn | 30/08/2023 | 451 |
37 | Nguyễn Thị Thơm | GVĐL-00039 | Lịch sử và Địa lí 8: SGV( Cải cách) | Vũ Minh Giang | 25/08/2023 | 456 |
38 | Nguyễn Thị Thơm | SGK8-00233 | Lịch sử và địa lí 8 | Vũ Minh Giang | 25/08/2023 | 456 |
39 | Nguyễn Thị Thơm | SGK8-00331 | Bài tập lịch sử và địa lí 8: Phần lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 15/09/2023 | 435 |
40 | Nguyễn Thị Thơm | ALBĐ-00036 | Tập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018) | Nguyễn Thị Côi | 15/09/2023 | 435 |
41 | Nguyễn Thị Thơm | ALBĐ-00041 | Tập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018) | Nguyễn Quý Thao | 15/09/2023 | 435 |
42 | Nguyễn Thị Thơm | SGK8-00336 | Tập bản đồ lịch sử và địa lí 8: Phần lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 15/09/2023 | 435 |
43 | Nguyễn Thị Thơm | GVCD-00039 | Giáo dục công dân 8: SGV(Cải cách) | Nguyễn Thị Toan | 15/09/2023 | 435 |
44 | Nguyễn Thị Thơm | MRMH-00277 | Hoàng Sa, Trường Sa trong thư tịch cổ | Đinh Kim Phúc | 02/11/2023 | 387 |
45 | Nguyễn Thị Thơm | MRMH-00276 | Đặc khảo về Hoàng Sa, Trường Sa- Biển Đông và chủ quyền Hoàng Sa, Trường Sa của Việt Nam | Nguyễn Nhã | 02/11/2023 | 387 |
46 | Phạm Công Cường | GVAN-00072 | Âm nhạc 8: SGV | Hoàng Long | 15/09/2023 | 435 |
47 | Phạm Công Cường | SGK8-00243 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 23/08/2023 | 458 |
48 | Phạm Công Cường | SGK7-00402 | Âm nhạc 7: KNTT | Hoàng Long | 23/08/2023 | 458 |
49 | Phạm Thị Ly | SGK8-00309 | Bài tập ngữ văn 8.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/09/2023 | 437 |
50 | Phạm Thị Ly | GVNV-00076 | Ngữ văn 8.T2: SGV( Cải cách) | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2023 | 456 |
51 | Phạm Thị Ly | GVNV-00070 | Ngữ văn 8.T1: SGV( Cải cách) | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2023 | 456 |
52 | Phạm Thị Ly | SGK8-00265 | Ngữ văn 8.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2023 | 456 |
53 | Phạm Thị Ly | SGK8-00264 | Toán 8.T2 | Hà Huy Khoái | 25/08/2023 | 456 |
54 | Phạm Thị Lý | GVNV-00075 | Ngữ văn 8.T2: SGV( Cải cách) | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2023 | 456 |
55 | Phạm Thị Lý | GVNV-00074 | Ngữ văn 8.T1: SGV( Cải cách) | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2023 | 456 |
56 | Phạm Thị Lý | SGK8-00269 | Ngữ văn 8.T1 | Bùi Mạnh Hùng | 25/08/2023 | 456 |
57 | Phạm Thị Lý | SGK9-00189 | Ngữ văn 9.T1 | Nguyễn Khắc Phi | 08/09/2023 | 442 |
58 | Phạm Thị Lý | SGK9-00006 | Ngữ văn 9.T2 | Nguyễn Khắc Phi | 08/09/2023 | 442 |
59 | Phạm Thị Lý | GVNV-00022 | Ngữ văn 9.T1: SGV | Nguyễn Khắc Phi | 08/09/2023 | 442 |
60 | Phạm Thị Lý | GVNV-00024 | Ngữ văn 9.T2: SGV | Nguyễn Khắc Phi | 08/09/2023 | 442 |
61 | Tăng Thị Hoa | SGK7-00328 | BT Giáo dục công dân 7: (Cải Cách) | Nguyễn Thị Toan | 13/09/2023 | 437 |
62 | Tăng Thị Hoa | SGK7-00324 | Giáo dục công dân 7: (Cải Cách) | Nguyễn Thị Toan | 13/09/2023 | 437 |
63 | Tăng Thị Hoa | GVCD-00035 | Giáo dục công dân 7: SGV(Cải cách) | Nguyễn Thị Toan | 13/09/2023 | 437 |
64 | Tăng Thị Hoa | SQG-00481 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6(Cải cách) | Lương Văn Việt | 13/09/2023 | 437 |
65 | Vũ Thị Phượng | SGK9-00134 | Bài tập toán 9.T2 | Phan Đức Chính | 02/01/2024 | 326 |
66 | Vũ Thị Phượng | GVNG-00031 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: SGV( Cải cách) | Lưu Thu Thuỷ | 15/09/2023 | 435 |
67 | Vũ Thị Phượng | SGK8-00258 | Toán 8.T1 | Hà Huy Khoái | 24/08/2023 | 457 |
68 | Vũ Thị Phượng | SGK8-00262 | Toán 8.T2 | Hà Huy Khoái | 24/08/2023 | 457 |
69 | Vũ Thị Phượng | GVT-00064 | Toán 8: SGV(Cải Cách) | Hà Huy Khoái | 24/08/2023 | 457 |
70 | Vũ Thị Phượng | SGK8-00237 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 08/09/2023 | 442 |
71 | Vũ Thị Phượng | SGK8-00323 | Bài tập toán 8.T1 | Cung Thế Anh | 08/09/2023 | 442 |
72 | Vũ Thị Phượng | SGK8-00327 | Bài tập toán 8.T2 | Cung Thế Anh | 08/09/2023 | 442 |