PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO GIA LỘC
TRƯỜNG THCS ĐOÀN THƯỢNG
MÀN HÌNH IN PHÍCH THƯ VIỆN
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 ALBĐ-00001 Nguyễn Quý ThaoÁt lát địa lí Việt NamGDH200514000912
2 ALBĐ-00002 Nguyễn Quý ThaoÁt lát địa lí Việt NamGDH200514000912
3 ALBĐ-00003 Nguyễn Quý ThaoÁt lát địa lí Việt NamGDH200715000912
4 ALBĐ-00004 Nguyễn Quý ThaoÁt lát địa lí Việt NamGDH200715000912
5 ALBĐ-00005 Nguyễn Quý ThaoÁt lát địa lí Việt NamGDH200923000912
6 ALBĐ-00006 Nguyễn Quý ThaoÁt lát địa lí Việt NamGDH200923000912
7 ALBĐ-00007 Nguyễn Quý ThaoÁt lát địa lí Việt NamGDH201228000912
8 ALBĐ-00008 Nguyễn Quý ThaoÁt lát địa lí Việt NamGDH201228000912
9 ALBĐ-00009 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 7GDH20064800912
10 ALBĐ-00010 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 8GDH20096200912
11 ALBĐ-00011 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 9GDH20096600912
12 ALBĐ-00012 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 6GDH20095800912
13 ALBĐ-00013 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 6GDH20095800912
14 ALBĐ-00014 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 6GDH20095800912
15 ALBĐ-00015 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 7GDH20095800912
16 ALBĐ-00016 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 7GDH20095800912
17 ALBĐ-00017 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 8GDH20095800912
18 ALBĐ-00018 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 8GDH20095800912
19 ALBĐ-00019 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 8GDH20095800912
20 ALBĐ-00020 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 9GDH20107000912
21 ALBĐ-00021 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 9GDH20107000912
22 ALBĐ-00022 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 9GDH20107000912
23 ALBĐ-00024 Nguyễn Quý ThaoÁt lát địa lí Việt NamGDH201228000912ĐV
24 ALBĐ-00025 Nguyễn Quý ThaoÁt lát địa lí Việt NamGDH201628000912ĐV
25 ALBĐ-00026 Nguyễn Quý ThaoÁt lát địa lí Việt NamGDH201628000912ĐV
26 ALBĐ-00027 Nguyễn Quý ThaoÁt lát địa lí Việt NamGDH201628000912ĐV
27 ALBĐ-00028 Nguyễn Quý ThaoÁt lát địa lí Việt NamGDH201728000912ĐV
28 ALBĐ-00029 Nguyễn Quý ThaoÁt lát địa lí Việt NamGDH201728000912ĐV
29 ALBĐ-00030 Nguyễn Quý ThaoÁt lát địa lí Việt NamGDH201728000912ĐV
30 ALBĐ-00031 Nguyễn Thị CôiTập bản đồ thực hành địa lí 7( GDPT 2018)GDH202221000912ĐV
31 ALBĐ-00032 Nguyễn Thị CôiTập bản đồ thực hành địa lí 7( GDPT 2018)GDH202221000912ĐV
32 ALBĐ-00033 Nguyễn Thị CôiTập bản đồ thực hành địa lí 7( GDPT 2018)GDH202221000912ĐV
33 ALBĐ-00034 Nguyễn Thị CôiTập bản đồ thực hành địa lí 7( GDPT 2018)GDH202221000912ĐV
34 ALBĐ-00035 Nguyễn Thị CôiTập bản đồ thực hành địa lí 7( GDPT 2018)GDH202221000912ĐV
35 ALBĐ-00036 Nguyễn Thị CôiTập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018)GDH202221000912ĐV
36 ALBĐ-00037 Nguyễn Thị CôiTập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018)GDH202221000912ĐV
37 ALBĐ-00038 Nguyễn Thị CôiTập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018)GDH202221000912ĐV
38 ALBĐ-00039 Nguyễn Thị CôiTập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018)GDH202221000912ĐV
39 ALBĐ-00040 Nguyễn Thị CôiTập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018)GDH202221000912ĐV
40 ALBĐ-00041 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018)GDH202218000912ĐV
41 ALBĐ-00042 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018)GDH202218000912ĐV
42 ALBĐ-00043 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018)GDH202218000912ĐV
43 ALBĐ-00044 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018)GDH202218000912ĐV
44 ALBĐ-00045 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018)GDH202218000912ĐV
45 ALBĐ-00046 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ thực hành địa lí 6( GDPT 2018)GDH202220000912ĐV
46 ALBĐ-00047 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ thực hành địa lí 6( GDPT 2018)GDH202220000912ĐV
47 ALBĐ-00048 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ thực hành địa lí 6( GDPT 2018)GDH202220000912ĐV
48 ALBĐ-00049 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ thực hành địa lí 6( GDPT 2018)GDH202220000912ĐV
49 ALBĐ-00050 Nguyễn Quý ThaoTập bản đồ thực hành địa lí 6( GDPT 2018)GDH202220000912ĐV
50 ALBĐ-00023 Trần Trọng HàTập bản đồ - bài tập và bài thực hành địa lí 6GDH20147300912