Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
ALBĐ-00001
| Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | GD | H | 2005 | 14000 | 912 |
2 |
ALBĐ-00002
| Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | GD | H | 2005 | 14000 | 912 |
3 |
ALBĐ-00003
| Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | GD | H | 2007 | 15000 | 912 |
4 |
ALBĐ-00004
| Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | GD | H | 2007 | 15000 | 912 |
5 |
ALBĐ-00005
| Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | GD | H | 2009 | 23000 | 912 |
6 |
ALBĐ-00006
| Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | GD | H | 2009 | 23000 | 912 |
7 |
ALBĐ-00007
| Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | GD | H | 2012 | 28000 | 912 |
8 |
ALBĐ-00008
| Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | GD | H | 2012 | 28000 | 912 |
9 |
ALBĐ-00009
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 7 | GD | H | 2006 | 4800 | 912 |
10 |
ALBĐ-00010
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 8 | GD | H | 2009 | 6200 | 912 |
11 |
ALBĐ-00011
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 9 | GD | H | 2009 | 6600 | 912 |
12 |
ALBĐ-00012
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 6 | GD | H | 2009 | 5800 | 912 |
13 |
ALBĐ-00013
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 6 | GD | H | 2009 | 5800 | 912 |
14 |
ALBĐ-00014
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 6 | GD | H | 2009 | 5800 | 912 |
15 |
ALBĐ-00015
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 7 | GD | H | 2009 | 5800 | 912 |
16 |
ALBĐ-00016
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 7 | GD | H | 2009 | 5800 | 912 |
17 |
ALBĐ-00017
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 8 | GD | H | 2009 | 5800 | 912 |
18 |
ALBĐ-00018
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 8 | GD | H | 2009 | 5800 | 912 |
19 |
ALBĐ-00019
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 8 | GD | H | 2009 | 5800 | 912 |
20 |
ALBĐ-00020
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 9 | GD | H | 2010 | 7000 | 912 |
21 |
ALBĐ-00021
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 9 | GD | H | 2010 | 7000 | 912 |
22 |
ALBĐ-00022
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 9 | GD | H | 2010 | 7000 | 912 |
23 |
ALBĐ-00024
| Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | GD | H | 2012 | 28000 | 912ĐV |
24 |
ALBĐ-00025
| Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | GD | H | 2016 | 28000 | 912ĐV |
25 |
ALBĐ-00026
| Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | GD | H | 2016 | 28000 | 912ĐV |
26 |
ALBĐ-00027
| Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | GD | H | 2016 | 28000 | 912ĐV |
27 |
ALBĐ-00028
| Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | GD | H | 2017 | 28000 | 912ĐV |
28 |
ALBĐ-00029
| Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | GD | H | 2017 | 28000 | 912ĐV |
29 |
ALBĐ-00030
| Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | GD | H | 2017 | 28000 | 912ĐV |
30 |
ALBĐ-00031
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành địa lí 7( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 21000 | 912ĐV |
31 |
ALBĐ-00032
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành địa lí 7( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 21000 | 912ĐV |
32 |
ALBĐ-00033
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành địa lí 7( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 21000 | 912ĐV |
33 |
ALBĐ-00034
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành địa lí 7( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 21000 | 912ĐV |
34 |
ALBĐ-00035
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành địa lí 7( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 21000 | 912ĐV |
35 |
ALBĐ-00036
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 21000 | 912ĐV |
36 |
ALBĐ-00037
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 21000 | 912ĐV |
37 |
ALBĐ-00038
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 21000 | 912ĐV |
38 |
ALBĐ-00039
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 21000 | 912ĐV |
39 |
ALBĐ-00040
| Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 21000 | 912ĐV |
40 |
ALBĐ-00041
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 18000 | 912ĐV |
41 |
ALBĐ-00042
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 18000 | 912ĐV |
42 |
ALBĐ-00043
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 18000 | 912ĐV |
43 |
ALBĐ-00044
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 18000 | 912ĐV |
44 |
ALBĐ-00045
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 18000 | 912ĐV |
45 |
ALBĐ-00046
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành địa lí 6( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 20000 | 912ĐV |
46 |
ALBĐ-00047
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành địa lí 6( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 20000 | 912ĐV |
47 |
ALBĐ-00048
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành địa lí 6( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 20000 | 912ĐV |
48 |
ALBĐ-00049
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành địa lí 6( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 20000 | 912ĐV |
49 |
ALBĐ-00050
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành địa lí 6( GDPT 2018) | GD | H | 2022 | 20000 | 912ĐV |
50 |
ALBĐ-00023
| Trần Trọng Hà | Tập bản đồ - bài tập và bài thực hành địa lí 6 | GD | H | 2014 | 7300 | 912 |