| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Gia Lộc | Nguyễn Văn Bình | 48 |
| 2 | Bài tập khoa học tự nhiên 6( Cải cách) | Vũ Văn Hưng | 29 |
| 3 | Toán 6.T1( Cải cách) | Hà Huy Khoái | 27 |
| 4 | Bài tập công nghệ 6( Cải cách) | Lê Huy Hoàng | 24 |
| 5 | Công nghệ 6( Cải cách) | Lê Huy Hoàng | 22 |
| 6 | Bài tập toán 6.T1( Cải cách) | Nguyễn Huy Đoan | 20 |
| 7 | Mĩ thuật 6( Cải cách) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 20 |
| 8 | Bài tập ngữ văn 6.T1( Cải cách) | Bùi Mạnh Hùng | 20 |
| 9 | Bài tập tin học 6( Cải cách) | Hà Đặng Cao Tùng | 17 |
| 10 | Bài tập ngữ văn 7.T2 | Nguyễn Khắc Phi | 17 |
| 11 | Bài tập toán 6.T2( Cải cách) | Nguyễn Huy Đoan | 16 |
| 12 | Ngữ văn 6.T1( Cải cách) | Bùi Mạnh Hùng | 16 |
| 13 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6(Cải cách) | Trần Thị Thu | 16 |
| 14 | Giáo dục thể chất 6( Cải cách) | Hồ Đắc Sơn | 15 |
| 15 | Bài tập ngữ văn 6.T1 | Nguyễn Khắc Phi | 15 |
| 16 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 15 |
| 17 | Bài tập GDCD 6( Cải cách) | Nguyễn Thị Toan | 14 |
| 18 | Khoa học tự nhiên 6( Cải cách) | Nguyexn Văn Hùng | 14 |
| 19 | Bài tập âm nhạc 6(Cải cách) | Hoàng Long | 14 |
| 20 | Vật lí 7 | Vũ Quang | 13 |
| 21 | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Vũ Quốc Anh | 12 |
| 22 | Bài tập ngữ văn 6.T2( Cải cách) | Bùi Mạnh Hùng | 12 |
| 23 | Giáo dục công dân 7 | Hà Nhật Thăng | 11 |
| 24 | Bài tập ngữ văn 8.T2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
| 25 | Tin học 6( Cải cách) | Nguyễn Chí Công | 11 |
| 26 | Toán tuổi thơ số 118 tháng 12/2012 | Nguyễn Quý Thao | 11 |
| 27 | Bài tập vật lí 7 | Vũ Quang | 11 |
| 28 | Toán tuổi thơ số 119 tháng 1/2013 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 29 | Toán tuổi thơ số 120 tháng 2/2013 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 30 | Toán tuổi thơ số 117 tháng 11/2012 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 31 | Toán tuổi thơ số 123+124 tháng 5+6/2013 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 32 | Toán tuổi thơ số 129 tháng 11/2013 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 33 | Toán tuổi thơ số 130 tháng 12/2013 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 34 | Toán tuổi thơ số 140 tháng 10/2014 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 35 | Toán tuổi thơ số 141 tháng 11/2014 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 36 | Toán tuổi thơ số 108 tháng 2/2012 | Nguyễn Quý Thao | 10 |
| 37 | Bài tập ngữ văn 7.T1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 38 | Bài tập ngữ văn 9.T2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 39 | Bài tập lịch sử và địa lí 6: Phần địa lí (Cải cách) | Đào Ngọc Hùng | 10 |
| 40 | Bài tập ngữ văn 9.T1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 41 | Bài tập ngữ văn 8.T1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 42 | Công nghệ 6 - Kinh tế gia đình: SGV | Nguyễn Minh Đường | 9 |
| 43 | Địa lí 6: SGV | Nguyễn Dược | 9 |
| 44 | Quê hương tôi - Thơ | Lê Đại | 9 |
| 45 | Toán tuổi thơ số 93 tháng 11/2010 | Nguyễn Quý Thao | 9 |
| 46 | Toán tuổi thơ số 127 tháng 9/2013 | Nguyễn Quý Thao | 9 |
| 47 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
| 48 | Bài tập tiếng anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 9 |
| 49 | Vật lí 6: SGV | Vũ Quang | 9 |
| 50 | Lịch sử 6: SGV | Phan Ngọc Liên | 9 |
| 51 | Toán 8.T2 | Phan Đức Chính | 8 |
| 52 | Tiếng Anh 6( Cải cách) | Trần Thị Lan Anh | 8 |
| 53 | Bài tập tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 8 |
| 54 | Tiếng anh 6: SGV | Nguyễn Văn Lợi | 8 |
| 55 | Tiếng anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 8 |
| 56 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn toán THCS | Phạm Đức Tài | 8 |
| 57 | Hoạt động quan sát và thí nghiệm trong dạy và học thực vật học ở THCS | Nguyễn Vinh Hiển | 8 |
| 58 | Công nghệ 9 - Cắt may: SGV | Nguyễn Minh Đường | 8 |
| 59 | Toán tuổi thơ số 128 tháng 10/2013 | Nguyễn Quý Thao | 8 |
| 60 | Toán tuổi thơ số 125+126 tháng 7+8/2013 | Nguyễn Quý Thao | 8 |
| 61 | Toán tuổi thơ số 115 tháng 9/2012 | Nguyễn Quý Thao | 8 |
| 62 | Toán tuổi thơ số 104 tháng 10/2011 | Nguyễn Quý Thao | 8 |
| 63 | Giáo dục công dân 6: SGV | Hà Nhật Thăng | 8 |
| 64 | Ngữ văn 6.T1: SGV | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 65 | Bài tập lịch sử và địa lí 6: Phần lịch sử(Cải cách) | Đào Ngọc Hùng | 8 |
| 66 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6: SGV | Hà Nhật Thăng | 8 |
| 67 | Mĩ thuật 6: SGV | Đàm Luyện | 8 |
| 68 | Ngữ văn 6.T2: SGV( Cải cách) | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
| 69 | Âm nhạc 6: SGV | Hoàng Long | 7 |
| 70 | Âm nhạc 8: SGV | Hoàng Long | 7 |
| 71 | Ngữ văn 7.T2 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 72 | Công nghệ 6: Kinh tế gia đình | Nguyễn Minh Đường | 7 |
| 73 | Toán tuổi thơ số 106 tháng 12/2011 | Nguyễn Quý Thao | 7 |
| 74 | Toán tuổi thơ số 116 tháng 10/2012 | Nguyễn Quý Thao | 7 |
| 75 | Toán tuổi thơ số 111+112 tháng 5+6/2012 | Nguyễn Quý Thao | 7 |
| 76 | Toán tuổi thơ số 109 tháng 3/2012 | Nguyễn Quý Thao | 7 |
| 77 | Toán tuổi thơ số 102+103 tháng 8+9/2011 | Nguyễn Quý Thao | 7 |
| 78 | Toán tuổi thơ số 94 tháng 12/2010 | Nguyễn Quý Thao | 7 |
| 79 | Toán tuổi thơ số 95 tháng 1/2011 | Nguyễn Quý Thao | 7 |
| 80 | Sinh học 6: SGV | Nguyễn Quang Vinh | 7 |
| 81 | Toán tuổi thơ số 139 tháng 9/2014 | Nguyễn Quý Thao | 7 |
| 82 | Bài tập vật lí 8 | Vũ Quang | 7 |
| 83 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 6 |
| 84 | Thể dục 6: SGV | Trần Đồng Lâm | 6 |
| 85 | Bài tập tiếng anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 6 |
| 86 | Tiếng anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 6 |
| 87 | Át lát địa lí Việt Nam | Nguyễn Quý Thao | 6 |
| 88 | Toán tuổi thơ số 90+91 tháng 8+9/2010 | Nguyễn Quý Thao | 6 |
| 89 | Toán tuổi thơ số 142 tháng 12/2014 | Nguyễn Quý Thao | 6 |
| 90 | Giáo dục công dân 6( Cải cách) | Nguyễn Thị Toan | 6 |
| 91 | Toán tuổi thơ số 107 tháng 1/2012 | Nguyễn Quý Thao | 6 |
| 92 | Toán học và tuổi trẻ số 483-485/2017 | Nguyễn Quý Thao | 6 |
| 93 | Ngữ văn 7.T1 | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
| 94 | Chuẩn bị kiến thức ôn thi vào lớp 10 THPT | Nguyễn Hải Châu | 6 |
| 95 | Toán 6: SGV(Cải Cách) | Hà Huy Khoái | 6 |
| 96 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy địa lí tỉnh Hải Dương | Đinh Quốc Khánh | 6 |
| 97 | Mĩ thuật 6: SGV( Cải cách) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 5 |
| 98 | Bài tập công nghệ 8 | Đặng Văn Nghĩa | 5 |
| 99 | Âm nhạc 6: SGV(Cải cách) | Hoàng Long | 5 |
| 100 | Bài tập âm nhạc 8 | Hoàng Long | 5 |
|