Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SDD-00066
| Kỳ Thư | Tình bạn - tình yêu | Phụ Nữ | Hà Nội | 2008 | 20000 | Hỏng | | 8 |
2 |
SDD-00106
| Cúc Hoa | Bình thuỷ tinh rơi không vỡ | Trẻ | TPHCM | 2005 | 18000 | Hỏng | | 8 |
3 |
SDD-00267
| Trần Hà | Sự tích cây nêu ngày tết | Kim Đồng | Hà Nội | 2008 | 9000 | Hỏng | | 9 |
4 |
SDD-00288
| Phạm Quang Vinh | Người đẹp và quái vật | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | 7500 | Hỏng | | 8 |
5 |
SDD-00356
| Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Dính nhau như vợ chồng Sam | Giáo Dục | Hà Nội | 2005 | 4600 | Hỏng | | 9 |
6 |
SDD-00380
| Đinh Ngọc Hưng | Thăm dò vũ trụ | Kim Đồng | H | 2000 | 5000 | Hỏng | | 12 |
7 |
MRC-00130
| Phan Thị Vàng Anh | Harry Potter.T5 | Trẻ | TPHCM | 2007 | 98000 | Hỏng | | 9 |
8 |
MRC-00172
| Trần Ngọc Lân | Những câu chuyện về thế giới tâm linh | Văn hoá thông tin | Hà Nội | 2006 | 59000 | Hỏng | | 11 |
9 |
MRC-00196
| Ngô Minh | Truyện tiếu lâm Việt Nam | Thanh Niên | Hà Nội | 2010 | 50000 | Hỏng | | 9 |
10 |
SQG-00082
| Phan Doãn Thoại | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán | GD | H | 2011 | 15000 | Hỏng | | 9 |
|