STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách giáo viên hoá học
|
5
|
37400
|
2 |
Sách cánh diều 7
|
16
|
0
|
3 |
Các văn bản nghị quyết của Đảng
|
17
|
5357000
|
4 |
Sách giáo viên vật lí
|
20
|
137300
|
5 |
Sách giáo khoa tin học
|
22
|
420100
|
6 |
Sách giáo viên lịch sử
|
22
|
149400
|
7 |
Sách giáo viên sinh học
|
23
|
203300
|
8 |
Sách công cụ tra cứu
|
24
|
1559400
|
9 |
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên
|
26
|
389500
|
10 |
Tài liệu hướng dẫn của ngành
|
30
|
653400
|
11 |
Sách giáo viên HĐGDNGLL
|
35
|
860700
|
12 |
Sách giáo viên thể dục
|
36
|
763600
|
13 |
Sách giáo viên địa lí
|
39
|
1041900
|
14 |
Sách tham khảo địa
|
42
|
820400
|
15 |
Sách giáo viên giáo dục công dân
|
43
|
418300
|
16 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
45
|
295500
|
17 |
Atlát+Tập bản đồ tranh ảnh lịch sử, địa lí
|
50
|
848300
|
18 |
Sách giáo viên tiếng anh
|
59
|
2878300
|
19 |
Sách hướng dẫn chuẩn kiến thức kĩ năng
|
66
|
1466400
|
20 |
Sách giáo viên toán
|
69
|
2092100
|
21 |
Sách tham khảo sử
|
70
|
1796200
|
22 |
Dạy và học ngày nay
|
71
|
1360000
|
23 |
Sách giáo viên âm nhạc mĩ thuật
|
76
|
940392
|
24 |
Văn học và tuổi trẻ
|
76
|
906000
|
25 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
76
|
1332000
|
26 |
Sách giáo viên công nghệ
|
77
|
903300
|
27 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
78
|
1119500
|
28 |
Sách giáo viên ngữ văn
|
79
|
1440500
|
29 |
Sách pháp luật
|
79
|
1905200
|
30 |
Thế giới mới
|
80
|
1024000
|
31 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
87
|
475000
|
32 |
Sách tham khảo sinh học
|
88
|
1482700
|
33 |
Sách tham khảo hoá
|
89
|
2297300
|
34 |
Thế giới trong ta
|
107
|
1605000
|
35 |
Tạp chí giáo dục
|
124
|
2152400
|
36 |
Sách thiết kế bài giảng
|
133
|
3613700
|
37 |
Sách tham khảo vật lí
|
138
|
2525200
|
38 |
Vật lí tuổi trẻ
|
141
|
1402200
|
39 |
Toán học tuổi trẻ
|
159
|
1452500
|
40 |
Sách tham khảo ngoại ngữ
|
206
|
5459200
|
41 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
208
|
1818000
|
42 |
Sách tham khảo văn
|
312
|
8078500
|
43 |
Sách mở rộng kiến thức, nâng cao trình độ các môn học
|
315
|
9350600
|
44 |
Sách mở rộng nâng cao kiến thức chung
|
331
|
12844300
|
45 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
365
|
4797500
|
46 |
Sách bồi dưỡng nghiệp vụ
|
385
|
6025100
|
47 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
402
|
4692500
|
48 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
403
|
5580300
|
49 |
Toán tuổi thơ
|
407
|
3241000
|
50 |
Sách tham khảo toán
|
435
|
9992056
|
51 |
Sách đạo đức
|
437
|
5070600
|
52 |
Sách quyên góp
|
518
|
9731400
|
|
TỔNG
|
7241
|
136806448
|