| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | ALBĐ-00001 | GD | 2005 | 912 |
| 2 | Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | ALBĐ-00002 | GD | 2005 | 912 |
| 3 | Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | ALBĐ-00003 | GD | 2007 | 912 |
| 4 | Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | ALBĐ-00004 | GD | 2007 | 912 |
| 5 | Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | ALBĐ-00005 | GD | 2009 | 912 |
| 6 | Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | ALBĐ-00006 | GD | 2009 | 912 |
| 7 | Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | ALBĐ-00007 | GD | 2012 | 912 |
| 8 | Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | ALBĐ-00008 | GD | 2012 | 912 |
| 9 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 7 | ALBĐ-00009 | GD | 2006 | 912 |
| 10 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 8 | ALBĐ-00010 | GD | 2009 | 912 |
| 11 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 9 | ALBĐ-00011 | GD | 2009 | 912 |
| 12 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 6 | ALBĐ-00012 | GD | 2009 | 912 |
| 13 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 6 | ALBĐ-00013 | GD | 2009 | 912 |
| 14 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 6 | ALBĐ-00014 | GD | 2009 | 912 |
| 15 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 7 | ALBĐ-00015 | GD | 2009 | 912 |
| 16 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 7 | ALBĐ-00016 | GD | 2009 | 912 |
| 17 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 8 | ALBĐ-00017 | GD | 2009 | 912 |
| 18 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 8 | ALBĐ-00018 | GD | 2009 | 912 |
| 19 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 8 | ALBĐ-00019 | GD | 2009 | 912 |
| 20 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 9 | ALBĐ-00020 | GD | 2010 | 912 |
| 21 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 9 | ALBĐ-00021 | GD | 2010 | 912 |
| 22 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ - tranh ảnh bài tập lịch sử 9 | ALBĐ-00022 | GD | 2010 | 912 |
| 23 | Trần Trọng Hà | Tập bản đồ - bài tập và bài thực hành địa lí 6 | ALBĐ-00023 | GD | 2014 | 912 |
| 24 | Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | ALBĐ-00024 | GD | 2012 | 912ĐV |
| 25 | Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | ALBĐ-00025 | GD | 2016 | 912ĐV |
| 26 | Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | ALBĐ-00026 | GD | 2016 | 912ĐV |
| 27 | Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | ALBĐ-00027 | GD | 2016 | 912ĐV |
| 28 | Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | ALBĐ-00028 | GD | 2017 | 912ĐV |
| 29 | Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | ALBĐ-00029 | GD | 2017 | 912ĐV |
| 30 | Nguyễn Quý Thao | Át lát địa lí Việt Nam | ALBĐ-00030 | GD | 2017 | 912ĐV |
| 31 | Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành địa lí 7( GDPT 2018) | ALBĐ-00031 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 32 | Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành địa lí 7( GDPT 2018) | ALBĐ-00032 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 33 | Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành địa lí 7( GDPT 2018) | ALBĐ-00033 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 34 | Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành địa lí 7( GDPT 2018) | ALBĐ-00034 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 35 | Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành địa lí 7( GDPT 2018) | ALBĐ-00035 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 36 | Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018) | ALBĐ-00036 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 37 | Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018) | ALBĐ-00037 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 38 | Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018) | ALBĐ-00038 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 39 | Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018) | ALBĐ-00039 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 40 | Nguyễn Thị Côi | Tập bản đồ thực hành lịch sử 7( GDPT 2018) | ALBĐ-00040 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 41 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018) | ALBĐ-00041 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 42 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018) | ALBĐ-00042 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 43 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018) | ALBĐ-00043 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 44 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018) | ALBĐ-00044 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 45 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành lịch sử 6( GDPT 2018) | ALBĐ-00045 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 46 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành địa lí 6( GDPT 2018) | ALBĐ-00046 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 47 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành địa lí 6( GDPT 2018) | ALBĐ-00047 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 48 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành địa lí 6( GDPT 2018) | ALBĐ-00048 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 49 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành địa lí 6( GDPT 2018) | ALBĐ-00049 | GD | 2022 | 912ĐV |
| 50 | Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ thực hành địa lí 6( GDPT 2018) | ALBĐ-00050 | GD | 2022 | 912ĐV |